Có 4 kết quả:
型态 xíng tài ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ • 型態 xíng tài ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ • 形态 xíng tài ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ • 形態 xíng tài ㄒㄧㄥˊ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) shape
(3) type
(4) style
(5) pattern
(2) shape
(3) type
(4) style
(5) pattern
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) shape
(3) type
(4) style
(5) pattern
(2) shape
(3) type
(4) style
(5) pattern
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hình thái
Từ điển Trung-Anh
(1) shape
(2) form
(3) pattern
(4) morphology
(2) form
(3) pattern
(4) morphology
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hình thái
Từ điển Trung-Anh
(1) shape
(2) form
(3) pattern
(4) morphology
(2) form
(3) pattern
(4) morphology
Bình luận 0